CareersDIGITAL TRANSFORMATION AND SUSTAINABLE BUSINESS – THE DEVELOPMENT PATH FOR BUSINESSES IN THE MODERN ECONOMYDIGITAL TRANSFORMATION AND SUSTAINABLE BUSINESS – THE DEVELOPMENT PATH FOR BUSINESSES IN THE MODERN ECONOMY

CareersDIGITAL TRANSFORMATION AND SUSTAINABLE BUSINESS – THE DEVELOPMENT PATH FOR BUSINESSES IN THE MODERN ECONOMYDIGITAL TRANSFORMATION AND SUSTAINABLE BUSINESS – THE DEVELOPMENT PATH FOR BUSINESSES IN THE MODERN ECONOMY

Practicing sustainable finance at enterprises: Accelerating digital transformation and raising consumer awarenessVới cuộc cách mạng công nghệ 4.0 và sức ép của các bên liên quan, chuyển đổi số và kinh doanh bền vững trở thành con đường phát triển chính cho các doanh nghiệp trong nền kinh tế hiện đại. Chuyển đổi số sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra được các quyết định đầu tư bền vững, phát triển được dữ liệu ESG; và việc công bố thông tin về ESG của doanh nghiệp lại có ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn. Tại Việt Nam, Thông tư 155/2015/TT-BTC cũng đã yêu cầu các doanh nghiệp niêm yết công bố thông tin về mục tiêu phát triển bền vững và báo cáo tác động liên quan đến môi trường và xã hội. Trong bài chia sẻ này, chuyên gia UEH đã phỏng vấn sâu một số các DN nằm trong top 10 và top 100 có báo cáo bền vững tốt nhất để chỉ ra động cơ thực hành tài chính bền vững, các nhân tố tác động đến mức độ chuyển đổi số và thực hành tài chính bền vững của các doanh nghiệp Việt Nam.


Chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính đề cập đến việc tích hợp big data, trí tuệ nhân tạo (AI), nền tảng di động, blockchain và Internet vạn vật (IoT) trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính, ra quyết định tài chính và đầu tư (Oertli, 2020). Tài chính bền vững (Sustainable Finance) đề cập đến quá trình ra quyết định đầu tư, trong đó các yếu tố ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) được đánh giá cẩn trọng với định hướng gia tăng đầu tư dài hạn vào các dự án và các hoạt động kinh tế bền vững (Schoenmaker, D.; Schramade, W.; 2019). Khi doanh nghiệp tích hợp hai mảng này với nhau nghĩa là họ đang ứng dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững: tận dụng lợi thế của các công nghệ mới nổi để thu thập và phân tích dữ liệu, từ đó đưa ra được các quyết định tài chính và đầu tư vừa đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp nhưng vẫn lồng ghép được mục tiêu xã hội và môi trường (Oertli, 2020).Với cuộc cách mạng công nghệ 4.0 và sức ép của các bên liên quan, chuyển đổi số và kinh doanh bền vững trở thành con đường phát triển chính cho các doanh nghiệp trong nền kinh tế hiện đại. Chuyển đổi số sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra được các quyết định đầu tư bền vững thông qua việc đánh giá được hành vi người tiêu dùng, đánh giá được các rủi ro khi môi trường kinh doanh thay đổi và công nghệ mới xuất hiện. Chuyển đổi số cũng giúp các doanh nghiệp phát triển được dữ liệu ESG; và, việc công bố thông tin về ESG của doanh nghiệp trên các phương tiện truyền thông lại có ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.


Chi tiêu cho dữ liệu ESG tiếp tục tăng nhanh chóng do nhu cầu của khách hàng ngày càng trở nên phức tạp hơn. Chất lượng và độ tin cậy kém của dữ liệu và phân tích ESG vẫn là rào cản quan trọng nhất cản trở sự tăng trưởng của tài chính bền vững

Ứng dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững: Không chỉ riêng nỗ lực từ phía doanh nghiệp!

Không thể chỉ có nỗ lực từ một phía là các doanh nghiệp, câu chuyện ứng dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững tại các doanh nghiệp của Việt Nam muốn thành công, cần phải có sự trợ lực từ nhiều phía.Trong bối cảnh hiện tại, nâng cao nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu, về tài chính bền vững có lẽ vẫn là gốc rễ của vấn đề. Bởi trong 2 động cơ thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển đổi số và thực hành tài chính bền vững: (1) thực hiện trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng, và (2) là một tình huống kinh doanh, thì động cơ (2) mang tính “căn cơ” và mạnh mẽ hơn. Và, hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam được đánh giá thực hành tài chính bền vững tốt đều là những doanh nghiệp có các cổ đông chiến lược đến từ những quốc gia phát triển, hoặc sản phẩm của họ chủ yếu được xuất khẩu sang các nước phát triển (Châu Âu, Thụy Sĩ, Mỹ…) – nơi mà nhận thức của người tiêu dùng về biến đổi khí hậu và lựa chọn tiêu dùng xanh đã ở mức cao. Hiện tại nhận thức của người tiêu dùng Việt Nam về biến đổi khí hậu và thực hành tài chính bền vững chưa cao, nhưng khi nhận thức của họ được nâng lên, cộng với việc có những tác động khuyến khích, họ sẽ gia tăng tỷ lệ tiêu dùng “xanh”. Họ quan tâm hơn trong việc lựa chọn những sản phẩm thân thiện với môi trường không chỉ ở bản chất của sản phẩm mà còn xem xét quá trình sản xuất của doanh nghiệp và cả chuỗi cung ứng sản phẩm đó có gây hại cho môi trường và sức khỏe cộng đồng hay không?. Thay đổi này nếu được diễn ra trên diện rộng sẽ khuyến khích các doanh nghiệp thực hành tài chính bền vững và ứng dụng chuyển đổi số để có thể nắm bắt và đáp ứng thị hiếu tiêu dùng “xanh” của khách hàng.Thứ ba, Chính phủ và chính quyền các địa phương nên chủ động thống kê và so sánh kết quả kinh doanh trước và sau khi ứng dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững của các doanh nghiệp thành công để làm minh chứng truyền thông về chuyển đổi số, nâng cao nhận thức và quyết tâm chuyển đổi số của lãnh đạo các doanh nghiệp.
Bên cạnh nhận thức của người tiêu dùng, thì nhận thức và quyết tâm của lãnh đạo doanh nghiệp về chuyển đổi số và tài chính bền vững cũng là vấn đề quan trọng. Từ khảo sát của VCCI, của Bộ công Thương và của Cisco đều cho thấy, trên 80% doanh nghiệp Việt Nam chưa nhận thức đúng về chuyển đổi số. Quá trình phỏng vấn sâu của chúng tôi cũng cho kết quả tương tự. Đặc biệt, kết quả phỏng vấn cho thấy, những doanh nghiệp đã thực hiện quá trình chuyển đổi số và vận dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững khá thành công đều khẳng định: “nhận thức và quyết tâm của lãnh đạo đóng vai trò mấu chốt”.
Ngoài ra, tại Chương trình nghị sự 21 của Hội nghị thượng đỉnh về Trái đất (1992), các nhà lãnh đạo cấp cao của các quốc gia cũng đã thừa nhận rằng, hầu hết các thách thức về môi trường và phát triển bền vững đều có nguồn gốc trong hoạt động của từng quốc gia, từng địa phương, từng lĩnh vực. Do vậy, bản địa hóa, địa phương hóa và lĩnh vực hóa các mục tiêu phát triển bền vững sẽ thu hút sự tham gia của các bên liên quan tại địa phương vào thực hiện mục tiêu phát triển bền vững.

Vai trò của Chính phủ, Chính quyền địa phương và của các ban ngành trong việc thúc đẩy ứng dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững
Với các phân tích ở trên, để thúc đẩy các doanh nghiệp ứng dụng chuyển đổi số trong thực hành tài chính bền vững, rất cần các chính sách phù hợp của Chính phủ, Chính quyền địa phương và cả các ban ngành. Cụ thể:
Thứ nhất, thông qua tổ chức Đoàn thanh niên, sử dụng Hiệu ứng đám đông của mạng xã hội để triển khai các chương trình tuyên truyền, thuyết phục người dân thay đổi thói quen sinh hoạt và thực hiện tiêu dùng “xanh”. Về lâu dài, giáo dục về biến đổi khí hậu và các vấn đề xã hội phải được lồng ghép vào các môn học và hoạt động liên quan từ chương trình mầm non, tiểu học, giáo dục phổ thông.
Thứ hai, hệ thống ngân hàng cũng có thể có đóng góp quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu và khuyến khích các doanh nghiệp thực hành tài chính bền vững. Tuy vậy, việc lồng ghép nhiệm vụ thúc đẩy phát triển bền vững không được làm sao nhãng hay phương hại đến nhiệm vụ chính của ngân hàng trung ương và phải đảm bảo được tình trạng “win-win” của các tổ chức tín dụng vì bản thân các tổ chức tín dụng (ngoại trừ các ngân hàng chính sách) vẫn phải thực hiện mục tiêu lợi nhuận của mình.Thứ ba, Chính phủ và chính quyền các địa phương nên chủ động thống kê và so sánh kết quả kinh doanh trước và sau khi ứng dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững của các doanh nghiệp thành công để làm minh chứng truyền thông về chuyển đổi số, nâng cao nhận thức và quyết tâm chuyển đổi số của lãnh đạo các doanh nghiệp.
Thứ tư, Chính phủ và chính quyền các địa phương cần phải cụ thể hóa mục tiêu phát triển bền vững gắn với đặc thù của từng địa phương, từng lĩnh vực. Đồng thời, tiến hành phân bổ ngân sách theo trình tự ưu tiên theo các mục tiêu đã vạch ra; có chính sách khuyến khích cộng đồng doanh nghiệp và cư dân hướng đến các mục tiêu cụ thể này qua hoạt động đầu tư và tiêu dùng của họ.
Thứ năm, khuyến khích các tổ chức nghiên cứu và các doanh nghiệp phát triển dữ liệu về ESG, đồng thời bản thân Chính phủ và Chính quyền địa phương cũng cần đầu tư cho việc thu thập dữ liệu về phát triển bền vững một cách bài bản vì khi thiếu dữ liệu thì các chủ thể liên quan không thể biết phải làm gì để đạt mục tiêu.
Thứ sáu, sắp xếp và khai thác các nguồn lực, sử dụng chúng một cách thật hiệu quả để hỗ trợ kỹ thuật về chuyển đổi số, hỗ trợ phát triển các nền tảng số cho các doanh nghiệp. Đặc biệt, các chương trình, dự án hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số phải đi vào thực chất, nguồn quỹ phải được sử dụng cho việc hỗ trợ thật sự hữu ích thay vì tiêu dùng cho các hoạt động mang tính hình thức như lễ công bố, hội họp,…
Cuối cùng, nên thực hiện khảo sát trên diện rộng để có thể xây dựng được khung chính sách và đưa ra được các giải pháp phù hợp nhằm triển khai và phát triển thành công thị trường “trái phiếu xanh” ở Việt Nam.
Tóm lại, ứng dụng chuyển đổi số vào thực hành tài chính bền vững chính là con đường “đầu tư dài hạn” và cần thiết của các doanh nghiệp. 

(Tác giả: PGS.TS. Bùi Thị Mai Hoài – Viện trưởng Viện Tài chính bền vững SFI – UEH)


Read More  
TRIPLE BOTTOM LINE (TBL) HAY ESG LÀ KHUÔN KHỔ QUẢN TRỊ BỀN VỮNG CHO DOANH NGHIỆP?

TRIPLE BOTTOM LINE (TBL) HAY ESG LÀ KHUÔN KHỔ QUẢN TRỊ BỀN VỮNG CHO DOANH NGHIỆP?

Two popular frameworks for measuring and reporting on a company's sustainability performance are the Triple Bottom Line (TBL) and Environmental, Social, and Governance (ESG).

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, nơi mà sự nhận thức và yêu cầu của người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội và môi trường ngày càng gia tăng, các doanh nghiệp không thể chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn phải chú trọng đến tác động của họ lên xã hội và môi trường. Hai khung lý thuyết phổ biến để đo lường và báo cáo về hiệu suất phi tài chính của doanh nghiệp là Triple Bottom Line (TBL) và Environmental, Social, and Governance (ESG). Mặc dù cả hai đều nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về định nghĩa, phạm vi, mục đích và cách thức triển khai. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc so sánh hai khái niệm này, phân tích điểm mạnh và hạn chế của từng khung lý thuyết, và đưa ra nhận định về việc kết hợp cả TBL và ESG vào chiến lược kinh doanh để tối ưu hóa hiệu quả bền vững của doanh nghiệp.

1. Định nghĩa và Phạm vi

Triple Bottom Line (TBL) là một khuôn khổ quản trị bền vững được John Elkington phát triển vào năm 1994. TBL đề xuất rằng hiệu suất của một công ty nên được đánh giá dựa trên ba yếu tố chính:

  • People (Con người): Đề cập đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng, nhân viên, đối tác và các bên liên quan khác.
  • Planet (Hành tinh): Đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường, bao gồm lượng khí thải carbon, sử dụng năng lượng, quản lý chất thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
  • Profit (Lợi nhuận): Là thước đo hiệu quả kinh doanh truyền thống, thể hiện khả năng sinh lời và tăng trưởng của công ty.

 TBL nhấn mạnh rằng ba yếu tố này có mối quan hệ mật thiết và cần được xem xét một cách cân bằng. TBL giúp các doanh nghiệp hiểu rõ rằng phát triển bền vững không chỉ là một lựa chọn mà còn là một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh. 

Environmental, Social, and Governance (ESG) là một khuôn khổ mang tính tiêu chuẩn được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá các yếu tố phi tài chính có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính dài hạn của một công ty. ESG chia thành ba yếu tố chính:

  • Môi trường (E): Bao gồm các yếu tố như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, quản lý chất thải, sử dụng năng lượng và bảo tồn tài nguyên.
  • Xã hội (S): Đánh giá các vấn đề như lao động, nhân quyền, đa dạng và hòa nhập, sức khỏe và an toàn lao động, và sự tham gia của cộng đồng.
  • Quản trị (G): Đề cập đến các yếu tố quản trị doanh nghiệp như thành phần và tính độc lập của ban quản trị, đạo đức kinh doanh, quản trị rủi ro và minh bạch thông tin.

2. Mục đích và Đối tượng

Mục đích chính của TBL là thúc đẩy phát triển bền vững bằng cách khuyến khích các công ty cân bằng giữa mục tiêu kinh tế với trách nhiệm xã hội và môi trường. TBL được sử dụng bởi các công ty để định hướng chiến lược, thiết kế mô hình kinh doanh bền vững và báo cáo về hiệu quả hoạt động của mình cho các bên liên quan. TBL không chỉ là công cụ đánh giá mà còn là phương tiện để truyền tải thông điệp về phát triển bền vững đến các bên liên quan.ESG, ngược lại, tập trung vào việc cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư để họ có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Các nhà đầu tư sử dụng thông tin ESG để đánh giá rủi ro phi tài chính và xác định các công ty có tiềm năng tăng trưởng bền vững trong dài hạn. ESG trở thành một yếu tố quan trọng trong quyết định đầu tư, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường giá trị dài hạn của các khoản đầu tư.

3. Cách thức Triển khai

TBL thường được tích hợp vào báo cáo phát triển bền vững hoặc báo cáo tác động của công ty. Các công ty thường sử dụng các chỉ số định lượng và định tính để đo lường và báo cáo về hiệu suất TBL của mình. Tuy nhiên, không có một tiêu chuẩn chung nào cho việc đo lường và báo cáo TBL, khiến cho việc so sánh giữa các công ty trở nên khó khăn. Điều này yêu cầu các công ty phải tự xây dựng các chỉ số đo lường phù hợp với hoạt động kinh doanh của mình và cung cấp các báo cáo minh bạch, chi tiết. ESG đã phát triển thành một bộ tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi hơn với nhiều khuôn khổ báo cáo khác nhau, chẳng hạn như Tiêu chuẩn Báo cáo Phát triển Bền vững (GRI) và Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Bền vững (SASB). Các tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách thức đo lường, quản lý và báo cáo về hiệu suất ESG. Điều này giúp các công ty có thể so sánh hiệu suất của mình với các đối thủ cạnh tranh và cung cấp cho các nhà đầu tư thông tin minh bạch và đáng tin cậy.

4. Điểm mạnh và Hạn chế

Điểm mạnh của TBL:

  • Dễ hiểu và truyền tải thông điệp: TBL đơn giản hóa khái niệm phát triển bền vững, giúp các bên liên quan dễ dàng hiểu và chấp nhận.
  • Khuyến khích đổi mới: TBL thúc đẩy các công ty tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội, môi trường.
  • Tạo ra giá trị đa chiều: TBL không chỉ tạo ra giá trị tài chính mà còn nâng cao giá trị xã hội và môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững tổng thể.

Hạn chế của TBL:

  • Thiếu tiêu chuẩn đo lường chung: Việc thiếu một tiêu chuẩn đo lường và báo cáo chung gây khó khăn cho việc so sánh và đánh giá hiệu suất giữa các công ty.
  • Rủi ro “greenwashing”: Nếu không được triển khai một cách minh bạch và đáng tin cậy, TBL có thể bị lợi dụng để tạo ra hình ảnh tích cực giả tạo mà không thực sự đóng góp vào phát triển bền vững.
  • Khó khăn trong định lượng: Một số tác động xã hội và môi trường khó định lượng và đánh giá một cách chính xác, dẫn đến việc báo cáo không đầy đủ hoặc thiếu chính xác.

Điểm mạnh của ESG:

  • Được công nhận rộng rãi: ESG được công nhận và sử dụng rộng rãi bởi cộng đồng đầu tư, cung cấp một bộ tiêu chuẩn thống nhất và chi tiết.
  • Thông tin chi tiết: ESG cung cấp cho các nhà đầu tư thông tin chi tiết hơn về hiệu suất phi tài chính của công ty, giúp họ đánh giá rủi ro và cơ hội một cách chính xác hơn.
  • Giảm thiểu rủi ro: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn ESG giúp các công ty giảm thiểu rủi ro phi tài chính và nâng cao giá trị thương hiệu, tạo ra lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.

Hạn chế của ESG:

  • Tập trung quá mức vào tài chính: Mặc dù ESG đánh giá các yếu tố phi tài chính, nhưng việc nhà đầu tư sử dụng các chỉ tiêu ESG cho mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận tài chính vì thế có thể bỏ qua các tác động xã hội và môi trường rộng lớn hơn.
  • Chi phí và phức tạp: Việc thu thập và báo cáo dữ liệu ESG có thể tốn kém và phức tạp, đặc biệt đối với các công ty nhỏ và vừa.
  • Thiếu sự thống nhất: Mặc dù đã có nhiều tiêu chuẩn báo cáo ESG, nhưng vẫn còn thiếu sự thống nhất và nhất quán trong việc đo lường và báo cáo, gây khó khăn cho việc so sánh giữa các công ty.

5. Kết luận

 Cả TBLESG đều là những công cụ quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững. TBL cung cấp một khuôn khổ tổng quát để các công ty xem xét tác động của hoạt động kinh doanh đến con người, hành tinh và lợi nhuận, trong khi ESG cung cấp một bộ tiêu chuẩn cụ thể hơn để các nhà đầu tư đánh giá rủi ro phi tài chính. Việc lựa chọn giữa TBL và ESG phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu cụ thể của từng tổ chức. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, các công ty nên kết hợp cả hai khái niệm này vào chiến lược kinh doanh của mình, đảm bảo rằng họ vừa tạo ra lợi nhuận cho cổ đông, vừa đóng góp tích cực cho xã hội và bảo vệ môi trường. Bằng cách áp dụng cả TBL và ESG, các công ty có thể nâng cao khả năng cạnh tranh, thu hút đầu tư và xây dựng uy tín vững chắc trong bối cảnh kinh doanh ngày càng khắt khe và yêu cầu cao về trách nhiệm xã hội và môi trường.

(Tác giả: TS. Phạm Thái Bình – Viện phó Viện Tài chính bền vững SFI – UEH)

Read More